--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông cậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông cậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông cậy
+ verb
to depend, to rely on
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
trông cậy
:
to depend, to rely on
+
xuôi chiều
:
agreeable
+
resistance
:
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề khánga war of resistance cuộc kháng chiến
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team
+
trơn tru
:
smooth